Có 2 kết quả:
豺狼当涂 chái láng dāng tú ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄊㄨˊ • 豺狼當塗 chái láng dāng tú ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄊㄨˊ
chái láng dāng tú ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ravenous wolves hold the road (idiom); wicked people in power
(2) a vicious tyranny rules the land
(2) a vicious tyranny rules the land
Bình luận 0
chái láng dāng tú ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄉㄤ ㄊㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ravenous wolves hold the road (idiom); wicked people in power
(2) a vicious tyranny rules the land
(2) a vicious tyranny rules the land
Bình luận 0